Có 2 kết quả:

岸标 àn biāo ㄚㄋˋ ㄅㄧㄠ岸標 àn biāo ㄚㄋˋ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển phổ thông

ngọn hải đăng, đèn biển

Từ điển Trung-Anh

(1) lighthouse
(2) shore beacon

Từ điển phổ thông

ngọn hải đăng, đèn biển

Từ điển Trung-Anh

(1) lighthouse
(2) shore beacon