Có 2 kết quả:
岸标 àn biāo ㄚㄋˋ ㄅㄧㄠ • 岸標 àn biāo ㄚㄋˋ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọn hải đăng, đèn biển
Từ điển Trung-Anh
(1) lighthouse
(2) shore beacon
(2) shore beacon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngọn hải đăng, đèn biển
Từ điển Trung-Anh
(1) lighthouse
(2) shore beacon
(2) shore beacon
Bình luận 0